Đọc nhanh: 翻仰 (phiên ngưỡng). Ý nghĩa là: lật ngửa.
翻仰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lật ngửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻仰
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 他们 在 翻看 相册
- Họ đang lật xem album ảnh.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
翻›