帧格式 zhèng géshì
volume volume

Từ hán việt: 【tránh các thức】

Đọc nhanh: 帧格式 (tránh các thức). Ý nghĩa là: định dạng khung.

Ý Nghĩa của "帧格式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帧格式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. định dạng khung

frame format

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帧格式

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 表格 biǎogé 格式 géshì

    - Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.

  • volume volume

    - 书信 shūxìn 格式 géshì

    - mẫu thư từ.

  • volume volume

    - 书信 shūxìn 格式 géshì

    - Quy cách thư tín.

  • volume volume

    - gāi 图表 túbiǎo de 格式 géshì hěn 雅致 yǎzhì

    - Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.

  • volume volume

    - 婚礼 hūnlǐ 仪式 yíshì 格外 géwài 隆重 lóngzhòng

    - Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.

  • volume volume

    - 图片 túpiàn de 默认 mòrèn 格式 géshì shì JPEG

    - Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.

  • volume volume

    - nín 可以 kěyǐ 省略 shěnglüè 这一 zhèyī 格式 géshì 信息 xìnxī

    - Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.

  • volume volume

    - de 作文 zuòwén 符合 fúhé 格式 géshì

    - Bài văn của bạn không hợp với quy cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhèng
    • Âm hán việt: Tránh
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBYBO (中月卜月人)
    • Bảng mã:U+5E27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao