Đọc nhanh: 试验舞台国际联欢 (thí nghiệm vũ thai quốc tế liên hoan). Ý nghĩa là: liên hoan sân khấu quốc tế thử nghiệm.
试验舞台国际联欢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hoan sân khấu quốc tế thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试验舞台国际联欢
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 这是 国际舞台
- Đây là sân chơi quốc tế.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 快 把 试验 成功 的 消息 广播 一下 , 叫 大家 喜 喜欢 欢
- phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
国›
欢›
联›
舞›
试›
际›
验›