试点 shìdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thí điểm】

Đọc nhanh: 试点 (thí điểm). Ý nghĩa là: làm thí điểm; thí điểm, nơi làm thí điểm. Ví dụ : - 先试点再推广。 làm thí điểm trước rồi mới mở rộng.

Ý Nghĩa của "试点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

试点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm thí điểm; thí điểm

正式进行某项工作之前,先做小型试验,以便取得经验

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiān 试点 shìdiǎn zài 推广 tuīguǎng

    - làm thí điểm trước rồi mới mở rộng.

✪ 2. nơi làm thí điểm

正式进行某项工作之前,做小型试验的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试点

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 全市 quánshì 共设 gòngshè 二十多个 èrshíduōge 考点 kǎodiǎn 三百个 sānbǎigè 考场 kǎochǎng

    - kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 面试 miànshì 有点 yǒudiǎn qiè

    - Lần phỏng vấn này tôi có chút sợ hãi.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一支 yīzhī yān 试图 shìtú 掩饰 yǎnshì de 不安 bùān

    - Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.

  • volume volume

    - 面试 miànshì 地点 dìdiǎn zài 公司 gōngsī 大厅 dàtīng

    - Địa điểm phỏng vấn ở sảnh công ty.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 说服 shuōfú 大家 dàjiā 接受 jiēshòu de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm của mình.

  • volume volume

    - xiān 试点 shìdiǎn zài 推广 tuīguǎng

    - làm thí điểm trước rồi mới mở rộng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 听力 tīnglì 考试 kǎoshì 有点 yǒudiǎn nán

    - Bài kiểm tra nghe lần này hơi khó.

  • - 有点 yǒudiǎn 担心 dānxīn 明天 míngtiān de 面试 miànshì

    - Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao