Đọc nhanh: 试管 (thí quản). Ý nghĩa là: ống nghiệm; ống thử.
试管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống nghiệm; ống thử
化学实验用的圆柱形管,管底半球形,一般用玻璃制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试管
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 尽管 他 觉得 试题 很难 , 但 还是 尽力去做 了
- Cho dù anh ấy có thấy đề thi rất khó nhưng vẫn cố hết sức đi làm.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
试›