试管 shìguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thí quản】

Đọc nhanh: 试管 (thí quản). Ý nghĩa là: ống nghiệm; ống thử.

Ý Nghĩa của "试管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống nghiệm; ống thử

化学实验用的圆柱形管,管底半球形,一般用玻璃制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试管

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì méi 考好 kǎohǎo

    - Lần thi trước tôi thi không tốt.

  • volume volume

    - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 试着 shìzhe 动一动 dòngyīdòng 导液 dǎoyè guǎn

    - Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 炒锅 chǎoguō shàng 试验 shìyàn ba

    - Hãy thử món tiếp theo trên chảo.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 放胆 fàngdǎn 试验 shìyàn 大家 dàjiā 支持 zhīchí

    - anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 觉得 juéde 试题 shìtí 很难 hěnnán dàn 还是 háishì 尽力去做 jìnlìqùzuò le

    - Cho dù anh ấy có thấy đề thi rất khó nhưng vẫn cố hết sức đi làm.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao