诤臣 zhēng chén
volume volume

Từ hán việt: 【tranh thần】

Đọc nhanh: 诤臣 (tranh thần). Ý nghĩa là: quan chức dám nói chuyện thẳng thắn trước hoàng đế.

Ý Nghĩa của "诤臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诤臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan chức dám nói chuyện thẳng thắn trước hoàng đế

official who dares speak frankly before the emperor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诤臣

  • volume volume

    - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • volume volume

    - 封赏 fēngshǎng 群臣 qúnchén

    - phong thưởng quần thần

  • volume volume

    - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 奏明 zòumíng 情况 qíngkuàng

    - Quan đại thần tâu rõ tình hình.

  • volume volume

    - 忠烈 zhōngliè 之臣 zhīchén

    - bề tôi trung liệt

  • volume volume

    - 奸臣 jiānchén 用事 yòngshì

    - gian thần cầm quyền.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:丶フノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNSD (戈女弓尸木)
    • Bảng mã:U+8BE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình