Đọc nhanh: 词法 (từ pháp). Ý nghĩa là: từ pháp; hình thái học. Ví dụ : - 这是包含移位码的换音造词法 Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
词法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ pháp; hình thái học
语言学上的形态学
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词法
- 这是 一个 记 生词 的 好 办法
- Đây là một phương pháp nhớ từ mới rất tốt.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 这个 词 的 用法 不 规范
- cách dùng từ này không hợp quy tắc.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 这个 词 的 用法 有 很 多种
- Từ này được sử dụng theo nhiều cách.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
词›