Đọc nhanh: 类属词典 (loại thuộc từ điển). Ý nghĩa là: từ điển đồng nghĩa.
类属词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển đồng nghĩa
thesaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类属词典
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 我 需要 一个 英文 词典
- Tôi cần một từ điển tiếng Anh.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 她 买 了 四 本词典
- Cô ấy đã mua bốn cuốn từ điển.
- 她 去 书店 买 词典 了
- Cô ấy ra hiệu sách mua từ điển rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
属›
类›
词›