Đọc nhanh: 路透金融词典 (lộ thấu kim dung từ điển). Ý nghĩa là: Bảng chú giải thuật ngữ tài chính của Reuter.
路透金融词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng chú giải thuật ngữ tài chính của Reuter
Reuter's Financial Glossary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路透金融词典
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 她 去 书店 买 词典 了
- Cô ấy ra hiệu sách mua từ điển rồi.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
融›
词›
路›
透›
金›