Đọc nhanh: 词典学 (từ điển học). Ý nghĩa là: từ điển học.
词典学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển học
lexicography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词典学
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
- 今天 我们 学了 十个 生词
- Hôm nay chúng tôi đã học 10 từ mới.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
学›
词›