Đọc nhanh: 初诊 (sơ chẩn). Ý nghĩa là: sơ chẩn; chẩn đoán lần đầu; lần khám bịnh đầu tiên.
✪ 1. sơ chẩn; chẩn đoán lần đầu; lần khám bịnh đầu tiên
医院或诊疗所指某个病人初次来看病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初诊
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 初来乍到 , 还 不 太 了解 情况
- Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
诊›