Đọc nhanh: 兽医用诊断制剂 (thú y dụng chẩn đoạn chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y.
兽医用诊断制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽医用诊断制剂
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 医生 诊断 了 她 的 毛病
- Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh của cô ấy.
- 医生 诊断 出 了 他 的 疾病
- Bác sĩ đã chẩn đoán ra bệnh của anh ấy.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
制›
剂›
医›
断›
用›
诊›