Đọc nhanh: 物理诊断 (vật lí chẩn đoạn). Ý nghĩa là: chẩn đoán bằng vật lý.
物理诊断 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẩn đoán bằng vật lý
西医诊断疾病的方法,如观察病人的面色、表情和发育情况,用听诊器听病人的心、肺的声音,用手指敲或按病人的胸腹部,用小槌敲病人的肘、膝等关节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理诊断
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 他 喜欢 研究 物理
- Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 了解 物理 很 重要
- Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
物›
理›
诊›