识时务 shí shíwù
volume volume

Từ hán việt: 【thức thì vụ】

Đọc nhanh: 识时务 (thức thì vụ). Ý nghĩa là: để thích ứng với hoàn cảnh, để có một cái nhìn rõ ràng về mọi thứ, biết điều.

Ý Nghĩa của "识时务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

识时务 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để thích ứng với hoàn cảnh

to adapt to circumstances

✪ 2. để có một cái nhìn rõ ràng về mọi thứ

to have a clear view of things

✪ 3. biết điều

知道进退, 不惹人讨厌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 识时务

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí nèi 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.

  • volume volume

    - 未必 wèibì néng 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.

  • volume volume

    - 有把握 yǒubǎwò 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn

  • volume volume

    - 不识时务 bùshíshíwù

    - không thức thời。

  • volume volume

    - 常言道 chángyándào 识时务者为俊杰 shíshíwùzhěwéijùnjié

    - Thường nghe, “thức thời vụ mới là người tuấn kiệt”.

  • volume volume

    - 公务 gōngwù 繁忙 fánmáng 没有 méiyǒu 私人 sīrén 时间 shíjiān

    - Công việc bận rộn, không có thời gian cá nhân.

  • volume volume

    - 识时务者为俊杰 shíshíwùzhěwéijùnjié

    - cờ đến tay ai nấy phất.

  • volume volume

    - 识时务者为俊杰 shíshíwùzhěwéijùnjié

    - người biết thời cuộc là người hào kiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa