试一试 shì yī shì
volume volume

Từ hán việt: 【thí nhất thí】

Đọc nhanh: 试一试 (thí nhất thí). Ý nghĩa là: để có một thử. Ví dụ : - 究竟抵不抵事还要试一试看。 rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.

Ý Nghĩa của "试一试" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试一试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để có một thử

to have a try

Ví dụ:
  • volume volume

    - 究竟 jiūjìng 抵事 dǐshì 还要 háiyào 试一试 shìyīshì kàn

    - rốt cuộc có làm được hay không, phải thử mới biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试一试

  • volume volume

    - 一切办法 yīqièbànfǎ 试过 shìguò le

    - Mọi cách cũng đã thử qua rồi.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 尝试 chángshì 刮痧 guāshā

    - Anh ấy lần đầu thử cạo gió.

  • volume volume

    - 一个 yígè 吹笛 chuīdí de 导师 dǎoshī 尝试 chángshì jiào 两个 liǎnggè 吹笛 chuīdí zhě 吹笛 chuīdí

    - Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.

  • volume volume

    - 大枪 dàqiāng 比试 bǐshì 不在乎 bùzàihu 地说 dìshuō jiào 他们 tāmen lái ba

    - anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 一整天 yīzhěngtiān de 笔试 bǐshì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cả ngày cho bài thi viết.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 考试 kǎoshì 考得 kǎodé hěn hǎo xiào xiàng 朵花 duǒhuā 一样 yīyàng

    - Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái 劈头 pītóu 第一句 dìyījù huà jiù 问试 wènshì liǎn 成功 chénggōng le 没有 méiyǒu

    - anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao