Đọc nhanh: 诉讼法 (tố tụng pháp). Ý nghĩa là: luật tố tụng.
诉讼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật tố tụng
procedural law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诉讼法
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 提起 诉讼
- đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
讼›
诉›