Đọc nhanh: 评脉 (bình mạch). Ý nghĩa là: xem mạch; bắt mạch.
评脉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem mạch; bắt mạch
诊脉;号脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评脉
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 不 喜欢 这些 评论
- Anh ấy không thích những bình luận này.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
评›