Đọc nhanh: 评级 (bình cấp). Ý nghĩa là: bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương, bình cấp. Ví dụ : - 评级调资 bình xét cấp bậc lương bổng.
评级 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương
评定干部、职工在工资、待遇等方面的等级
- 评级 调资
- bình xét cấp bậc lương bổng.
✪ 2. bình cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评级
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 评级 调资
- bình xét cấp bậc lương bổng.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 公司 计划 评定 新 的 级别
- Công ty dự định đánh giá cấp bậc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
评›