评级 píngjí
volume volume

Từ hán việt: 【bình cấp】

Đọc nhanh: 评级 (bình cấp). Ý nghĩa là: bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương, bình cấp. Ví dụ : - 评级调资 bình xét cấp bậc lương bổng.

Ý Nghĩa của "评级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

评级 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình xét cấp bậc; bình xét bậc lương

评定干部、职工在工资、待遇等方面的等级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 评级 píngjí 调资 tiáozī

    - bình xét cấp bậc lương bổng.

✪ 2. bình cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评级

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - 下级组织 xiàjízǔzhī

    - tổ chức cấp dưới

  • volume volume

    - 评级 píngjí 调资 tiáozī

    - bình xét cấp bậc lương bổng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 评级 píngjí shì 丙等 bǐngděng

    - Đợt đánh giá này là bậc C.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 每人 měirén 劳动 láodòng de 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 进行 jìnxíng 评议 píngyì 决定 juédìng 等级 děngjí

    - căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 评定 píngdìng xīn de 级别 jíbié

    - Công ty dự định đánh giá cấp bậc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao