Đọc nhanh: 评说 (bình thuyết). Ý nghĩa là: bình luận; đánh giá.
评说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận; đánh giá
评论;评价
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评说
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 说长道短 ( 评论 他人 的 好坏 是非 )
- nói tốt nói xấu.
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
评›
说›