短评 duǎnpíng
volume volume

Từ hán việt: 【đoản bình】

Đọc nhanh: 短评 (đoản bình). Ý nghĩa là: bình luận ngắn; tiểu luận; đoản bình. Ví dụ : - 时事短评 bình luận ngắn về thời sự.

Ý Nghĩa của "短评" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình luận ngắn; tiểu luận; đoản bình

(报刊上) 简短的评论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时事 shíshì 短评 duǎnpíng

    - bình luận ngắn về thời sự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短评

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 短缺 duǎnquē

    - thiếu nhân công

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 说长道短 shuōchángdàoduǎn ( 评论 pínglùn 他人 tārén de 好坏 hǎohuài 是非 shìfēi )

    - nói tốt nói xấu.

  • volume volume

    - rén 短不了 duǎnbùliǎo shuǐ

    - người không thể thiếu nước được

  • volume volume

    - 主管部门 zhǔguǎnbùmén yào 定期 dìngqī duì 企业 qǐyè 进行 jìnxíng 考评 kǎopíng

    - cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 进行 jìnxíng le 评估 pínggū

    - Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.

  • volume volume

    - 时事 shíshì 短评 duǎnpíng

    - bình luận ngắn về thời sự.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 同桌 tóngzhuō 之间 zhījiān 互相 hùxiāng xiě 一段 yīduàn 作文 zuòwén 短评 duǎnpíng

    - Giáo viên yêu cầu viết một đoạn nhận xét ngắn về bạn cùng bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao