Đọc nhanh: 证券行青 (chứng khoán hành thanh). Ý nghĩa là: Tình hình thị trường chứng khoán.
证券行青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tình hình thị trường chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券行青
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 出行 时带 好 身份证
- Khi đi xa, hãy mang theo chứng minh nhân dân.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 证据 把 罪行 揭示 出来 了
- Chứng cứ đã vạch ra tội ác.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
行›
证›
青›