Đọc nhanh: 合法证券 (hợp pháp chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán họp pháp.
合法证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán họp pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合法证券
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 他 的 想法 与 我 的 不谋而合
- Suy nghĩ của anh ấy giống với tôi.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
合›
法›
证›