Đọc nhanh: 流通证券 (lưu thông chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán lưu thông.
流通证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán lưu thông
流通证券是指作为流通手段使用的证券,而不是说能够流通就是流通证券。例如汇票、支票等票据,可以按照票据法规定的方式自由流通,而且其流通的法定方式简捷便利,能够迅速完成,加之转让次数越多,票据信用度越高,可靠性愈强,因而比其他一般有价证券的流通性要强。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流通证券
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
流›
证›
通›