Đọc nhanh: 证券的附签 (chứng khoán đích phụ thiêm). Ý nghĩa là: phiếu chứng khoán (Chứng khoán).
证券的附签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu chứng khoán (Chứng khoán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券的附签
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 我们 会 尽快 办妥 您 的 入境签证 手续 的
- Chúng tôi sẽ hoàn thành thủ tục visa nhập cảnh của bạn càng sớm càng tốt.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 大使馆 批准 了 我 的 签证
- Đại sứ quán đã phê duyệt thị thực của tôi.
- 你 的 签证 已经 过期 了
- Visa của bạn đã hết thời hạn.
- 我 拿到 了 有效 的 签证
- Tôi đã nhận được visa hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
的›
签›
证›
附›