股票的抛售 gǔpiào de pāoshòu
volume volume

Từ hán việt: 【cổ phiếu đích phao thụ】

Đọc nhanh: 股票的抛售 (cổ phiếu đích phao thụ). Ý nghĩa là: bán tháo cổ phiếu (Chứng khoán và cổ phiếu).

Ý Nghĩa của "股票的抛售" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

股票的抛售 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán tháo cổ phiếu (Chứng khoán và cổ phiếu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股票的抛售

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • volume volume

    - 购入 gòurù 股票 gǔpiào de 总成本 zǒngchéngběn yīng 借记 jièjì 投资 tóuzī 账户 zhànghù

    - Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 不好 bùhǎo jiù 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Thị trường không tốt thì bán cổ phiếu.

  • volume volume

    - 股票市场 gǔpiàoshìchǎng shàng 人心惶惶 rénxīnhuánghuáng 掀起 xiānqǐ 抛售 pāoshòu 浪潮 làngcháo

    - Trên thị trường chứng khoán, tâm lý lo lắng lan rộng, gây ra làn sóng bán ra.

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén dōu zài 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Rất nhiều người đang bán cổ phiếu.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 公司 gōngsī de 股票 gǔpiào

    - Tôi đã mua một số cổ phiếu của công ty.

  • volume volume

    - 球赛 qiúsài de 门票 ménpiào 已经 yǐjīng 售罄 shòuqìng le

    - Vé trận bóng đã bán hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGR (人土口)
    • Bảng mã:U+552E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:一丨一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNS (手大弓尸)
    • Bảng mã:U+629B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao