Đọc nhanh: 无记名股票 (vô ký danh cổ phiếu). Ý nghĩa là: cổ phiếu vô danh (Chứng khoán và cổ phiếu).
无记名股票 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ phiếu vô danh (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无记名股票
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 他 在 股票 上 赚 了 很多 钱
- Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ cổ phiếu.
- 如果 没 写 名字 或学 号 , 就 无法 登记 成绩
- Nếu bạn không viết tên hoặc mã số sinh viên, kết quả của bạn sẽ không được đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
无›
票›
股›
记›