浮签 fú qiān
volume volume

Từ hán việt: 【phù thiêm】

Đọc nhanh: 浮签 (phù thiêm). Ý nghĩa là: tờ phiếu; giấy ghi kèm; giấy đính kèm (dán trên bài thi, sách, bài viết để dễ bóc).

Ý Nghĩa của "浮签" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tờ phiếu; giấy ghi kèm; giấy đính kèm (dán trên bài thi, sách, bài viết để dễ bóc)

(浮签儿) 一端粘在试卷、书册、文稿上,便于揭去的纸签

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮签

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhe 签合同 qiānhétóng

    - Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 书签 shūqiān ér

    - Mẩu giấy đánh dấu trang sách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 签约 qiānyuē le

    - Họ đã ký hợp đồng rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 错过 cuòguò le 航班 hángbān 只好 zhǐhǎo 改签 gǎiqiān

    - Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.

  • volume volume

    - zài 书套 shūtào shàng tiē 一个 yígè 浮签 fúqiān ér

    - Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao