未剥皮木材 wèi bāopí mùcái
volume volume

Từ hán việt: 【vị bác bì mộc tài】

Đọc nhanh: 未剥皮木材 (vị bác bì mộc tài). Ý nghĩa là: Đánh giá tài chính gỗ thẳng.

Ý Nghĩa của "未剥皮木材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

未剥皮木材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh giá tài chính gỗ thẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未剥皮木材

  • volume volume

    - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • volume volume

    - 囤聚 túnjù 木材 mùcái

    - trữ gỗ

  • volume volume

    - zài 剥笋 bōsǔn

    - Anh ấy đang bóc vỏ măng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 塑料 sùliào 代替 dàitì 木材 mùcái

    - Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.

  • volume volume

    - 工匠 gōngjiàng yòng lái 分开 fēnkāi 木材 mùcái

    - Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 木材 mùcái 熏肉 xūnròu

    - Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 五忽 wǔhū de 木材 mùcái

    - Anh ấy mua ba hốt vải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bō , Pū
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NELN (弓水中弓)
    • Bảng mã:U+5265
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao