Đọc nhanh: 未剥皮木材 (vị bác bì mộc tài). Ý nghĩa là: Đánh giá tài chính gỗ thẳng.
未剥皮木材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá tài chính gỗ thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未剥皮木材
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 我 需要 五忽 的 木材
- Anh ấy mua ba hốt vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
木›
未›
材›
皮›