Đọc nhanh: 证券交易 (chứng khoán giao dị). Ý nghĩa là: Giao dịch chứng khoán. Ví dụ : - 证券交易所 sở giao dịch chứng khoán.. - 这家公司在巴黎证券交易所上市了。 Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
证券交易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao dịch chứng khoán
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券交易
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 健谈 的 人 容易 交朋友
- Người khéo ăn nói dễ kết bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
券›
易›
证›