Đọc nhanh: 法兰克福证券交易所 (pháp lan khắc phúc chứng khoán giao dị sở). Ý nghĩa là: Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt (FSE).
法兰克福证券交易所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt (FSE)
Frankfurt Stock Exchange (FSE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰克福证券交易所
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 背书 使 交易 合法
- Bối thự làm cho giao dịch hợp pháp.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 她 举报 了 非法交易
- Cô ấy đã tố cáo giao dịch phi pháp.
- 起诉人 向 法庭 提交 了 相关 证据
- Người khởi tố đã nộp các bằng chứng liên quan lên tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
克›
兰›
券›
所›
易›
法›
福›
证›