zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【chứng】

Đọc nhanh: (chứng). Ý nghĩa là: chứng minh, chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận, họ Chứng. Ví dụ : - 事实能证他的清白。 Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.. - 证据证他没有犯罪。 Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.. - 她提供了证据。 Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng minh

证明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 事实 shìshí 能证 néngzhèng de 清白 qīngbái

    - Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.

  • volume volume

    - 证据 zhèngjù zhèng 没有 méiyǒu 犯罪 fànzuì

    - Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận

证据;证件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 提供 tígōng le 证据 zhèngjù

    - Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 身份证 shēnfènzhèng

    - Tôi cần chứng minh nhân dân.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 通行证 tōngxíngzhèng

    - Đây là giấy chứng nhận thông hành.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Chứng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓证 xìngzhèng

    - Anh ấy họ Chứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 颁发 bānfā 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.

  • volume volume

    - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - 他举 tājǔ le 很多 hěnduō 例证 lìzhèng 说明 shuōmíng

    - Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进口 jìnkǒu chù 检查 jiǎnchá 身份证 shēnfènzhèng

    - Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen lǐng 结婚证 jiéhūnzhèng le

    - Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng le 结婚证 jiéhūnzhèng

    - Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao