Đọc nhanh: 证 (chứng). Ý nghĩa là: chứng minh, chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận, họ Chứng. Ví dụ : - 事实能证他的清白。 Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.. - 证据证他没有犯罪。 Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.. - 她提供了证据。 Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.
证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng minh
证明
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 证据 证 他 没有 犯罪
- Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.
证 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận
证据;证件
- 她 提供 了 证据
- Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.
- 我 需要 身份证
- Tôi cần chứng minh nhân dân.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. họ Chứng
姓
- 他 姓证
- Anh ấy họ Chứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 他们 已经 打 了 结婚证
- Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›