Đọc nhanh: 证果 (chứng quả). Ý nghĩa là: chứng quả, đắc quả.
证果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chứng quả
佛教谓修行者证悟真理,成为圣者,即佛教四果、十地、佛中的任一种境界都属之
✪ 2. đắc quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证果
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 尽管如此 , 研究 结果 与 证据 是 一致 的
- Dù như nào thì những phát hiện này phù hợp với bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
证›