Đọc nhanh: 巴马科 (ba mã khoa). Ý nghĩa là: Ba-ma-cô; Bamako (thủ đô Ma-li).
巴马科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba-ma-cô; Bamako (thủ đô Ma-li)
马里的首都和最大城市,位于尼罗河畔的西南部它是马里帝国 (公元11-15世纪) 统治下的伊斯兰学的主导中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴马科
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
科›
马›