Đọc nhanh: 访谈节目 (phỏng đàm tiết mục). Ý nghĩa là: Chương trình tọa đàm (talk show).
访谈节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình tọa đàm (talk show)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访谈节目
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
- 他们 再现 那天 的 节目
- Bọn họ tái hiện lại tiết mục của ngày hôm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
节›
访›
谈›