Đọc nhanh: 比奥科 (bí áo khoa). Ý nghĩa là: Bioko (hòn đảo thuộc Ghi-nê Xích Đạo, tên cũ là Fernando Po).
✪ 1. Bioko (hòn đảo thuộc Ghi-nê Xích Đạo, tên cũ là Fernando Po)
比奥科,费尔南多波赤道几内亚的一个岛,位于几内亚湾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比奥科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我 在 理科 方面 比较 薄弱
- Tôi khá yếu về khoa học tự nhiên.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
比›
科›