Đọc nhanh: 讳言 (huý ngôn). Ý nghĩa là: không dám nói; úp mở; không dám nói ra; che giấu; giấu giếm. Ví dụ : - 无可讳言 không có gì phải giấu giếm.
讳言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không dám nói; úp mở; không dám nói ra; che giấu; giấu giếm
不敢或不愿说
- 无可讳言
- không có gì phải giấu giếm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讳言
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 直言不讳
- nói thẳng không kiêng dè
- 直言不讳
- nói thẳng ra; nói toạc móng heo
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 无可讳言
- không có gì phải giấu giếm.
- 毋庸讳言
- không cần giữ mồm giữ miệng.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
讳›