婉言 wǎnyán
volume volume

Từ hán việt: 【uyển ngôn】

Đọc nhanh: 婉言 (uyển ngôn). Ý nghĩa là: lời nói nhẹ nhàng, lịch sự, khéo léo; lựa lời; lời nói dịu dàng; nói khéo. Ví dụ : - 婉言拒绝。 khéo léo cự tuyệt.. - 婉言相劝。 dịu dàng khuyên bảo.

Ý Nghĩa của "婉言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婉言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói nhẹ nhàng, lịch sự, khéo léo; lựa lời; lời nói dịu dàng; nói khéo

婉转的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婉言拒绝 wǎnyánjùjué

    - khéo léo cự tuyệt.

  • volume volume

    - 婉言相劝 wǎnyánxiāngquàn

    - dịu dàng khuyên bảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉言

  • volume volume

    - 婉言相劝 wǎnyánxiāngquàn

    - dịu dàng khuyên bảo.

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 婉言拒绝 wǎnyánjùjué

    - khéo léo cự tuyệt.

  • volume volume

    - 一言蔽之 yīyánbìzhī 核心 héxīn 要点 yàodiǎn

    - Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - 婉言谢绝 wǎnyánxièjué le 朋友 péngyou de 邀请 yāoqǐng

    - Cô ấy lịch sự từ chối lời mời của bạn mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao