直言 zhíyán
volume volume

Từ hán việt: 【trực ngôn】

Đọc nhanh: 直言 (trực ngôn). Ý nghĩa là: nói thẳng; ăn nói thẳng thắn. Ví dụ : - 直言不讳 nói thẳng ra; nói toạc móng heo

Ý Nghĩa của "直言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói thẳng; ăn nói thẳng thắn

毫无顾忌地说出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直言不讳 zhíyánbùhuì

    - nói thẳng ra; nói toạc móng heo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直言

  • volume volume

    - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán 朴直 pǔzhí

    - ngôn ngữ bộc trực.

  • volume volume

    - 正色直言 zhèngsèzhíyán

    - nghiêm mặt nói thẳng

  • volume volume

    - 直言不讳 zhíyánbùhuì

    - nói thẳng không kiêng dè

  • volume volume

    - 直言不讳 zhíyánbùhuì

    - nói thẳng ra; nói toạc móng heo

  • volume volume

    - 毫无保留 háowúbǎoliú 直言不讳 zhíyánbùhuì 述说 shùshuō le zài 监狱 jiānyù zhōng de shì

    - Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.

  • volume volume

    - shì 耿直 gěngzhí rén 一向 yíxiàng 知无不言 zhīwúbùyán 言无不尽 yánwúbùjìn

    - anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 直言 zhíyán 贾祸 gǔhuò 所以 suǒyǐ 缄口不言 jiānkǒubùyán

    - Họ đều sợ sự thật mất lòng cho nên không nói không rằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao