yuě
volume volume

Từ hán việt: 【uyết.hối.uế】

Đọc nhanh: (uyết.hối.uế). Ý nghĩa là: ộc; oẹ (từ tượng thanh, tiếng nôn mửa), nôn; mửa. Ví dụ : - 哕的一声吐了。 oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.. - 干哕 nôn khan. - 刚吃完药都哕出来了。 vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ộc; oẹ (từ tượng thanh, tiếng nôn mửa)

象声词,呕吐时嘴里发出的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì de 一声 yīshēng le

    - oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.

✪ 2. nôn; mửa

呕吐

Ví dụ:
  • volume volume

    - gàn huì

    - nôn khan

  • volume volume

    - gāng chī 完药 wányào dōu huì 出来 chūlái le

    - vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gàn huì

    - nôn khan

  • volume volume

    - huì de 一声 yīshēng le

    - oẹ một tiếng đã nôn ra rồi.

  • volume volume

    - gāng chī 完药 wányào dōu huì 出来 chūlái le

    - vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 汽油味 qìyóuwèi jiù gàn huì

    - Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì , Yuě
    • Âm hán việt: Hối , Uyết , Uế
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUNI (口山弓戈)
    • Bảng mã:U+54D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp