Đọc nhanh: 讳字 (huý tự). Ý nghĩa là: tên cúng cơm; tên húy; tên hèm, huý tự.
讳字 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên cúng cơm; tên húy; tên hèm
名字
✪ 2. huý tự
旧时不敢直称帝王或尊长的名字, 叫讳也指所讳的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讳字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 中国 人 过年 忌讳 说 不 字
- Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
讳›