• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Vi (韦)

  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Huý
  • Nét bút:丶フ一一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠韦
  • Thương hiệt:IVQS (戈女手尸)
  • Bảng mã:U+8BB3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 讳

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讳 theo âm hán việt

讳 là gì? (Huý). Bộ Ngôn (+4 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: 2. chết. Từ ghép với : Nói thẳng không kiêng nể Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. kiêng, kỵ huý
  • 2. chết
  • 3. tên huý (tên người đã chết)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kiêng, kiêng nể, huý kị, kiêng kị, tránh

- Nói thẳng không kiêng nể

Từ ghép với 讳