部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vi (韦)
Các biến thể (Dị thể) của 讳
諱
讳 là gì? 讳 (Huý). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フ一一フ丨). Ý nghĩa là: 2. chết. Từ ghép với 讳 : 直言不諱 Nói thẳng không kiêng nể Chi tiết hơn...
- 直言不諱 Nói thẳng không kiêng nể