Đọc nhanh: 讲论 (giảng luận). Ý nghĩa là: bàn luận; đàm luận.
讲论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn luận; đàm luận
谈论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲论
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 你 把 刚才 讲 的 在 会上 说 说道 道 , 让 大家 讨论 讨论
- anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讲›
论›