讲义气 jiǎng yìqì
volume volume

Từ hán việt: 【giảng nghĩa khí】

Đọc nhanh: 讲义气 (giảng nghĩa khí). Ý nghĩa là: Trung thành với bạn bè. Ví dụ : - 李叔叔特别讲义气,重友情。 Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.

Ý Nghĩa của "讲义气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讲义气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trung thành với bạn bè

Ví dụ:
  • volume volume

    - 叔叔 shūshu 特别 tèbié jiǎng 义气 yìqì zhòng 友情 yǒuqíng

    - Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲义气

  • volume volume

    - jiǎng 义气 yìqì

    - nói nghĩa khí

  • volume volume

    - 义气 yìqì 凛然 lǐnrán

    - nghĩa khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 讲义夹 jiǎngyìjiā zi

    - cặp đựng giáo trình.

  • volume volume

    - 单篇 dānpiān ér 讲义 jiǎngyì

    - bài giảng đơn lẻ.

  • volume volume

    - hěn 重义气 zhòngyìqì

    - Anh ấy rất coi trọng nghĩa khí.

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 叔叔 shūshu 特别 tèbié jiǎng 义气 yìqì zhòng 友情 yǒuqíng

    - Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 讲话 jiǎnghuà de 语气 yǔqì 颇为 pǒwèi 乐观 lèguān

    - Giọng điệu của bài phát biểu này khá lạc quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao