Đọc nhanh: 讲桌 (giảng trác). Ý nghĩa là: bàn giáo viên; bán giáo viên.
讲桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn giáo viên; bán giáo viên
老师讲课时用的桌子,上面放书或文本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲桌
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不 讲 不行
- Không kể không được
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 在 餐桌上 倒 酒 很 有 讲究
- Việc rót rượu trên bàn ăn rất được chú trọng.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
讲›