讯号 xùnhào
volume volume

Từ hán việt: 【tấn hiệu】

Đọc nhanh: 讯号 (tấn hiệu). Ý nghĩa là: dấu hiệu; tín hiệu, dấu hiệu; tín hiệu. Ví dụ : - 人造行星上发出的讯号。 Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.. - 这里讯号弱, 手机不好用。 Tín hiệu ở đây yếu, điện thoại di động khó sử dụng.. - 这个无线电讯号的频率是每秒二百千周。 Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.

Ý Nghĩa của "讯号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讯号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dấu hiệu; tín hiệu

通过电磁波发出的信号

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人造行星 rénzàoxíngxīng shàng 发出 fāchū de 讯号 xùnhào

    - Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 讯号 xùnhào ruò 手机 shǒujī 不好 bùhǎo yòng

    - Tín hiệu ở đây yếu, điện thoại di động khó sử dụng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào de 频率 pínlǜ shì 每秒 měimiǎo 二百 èrbǎi 千周 qiānzhōu

    - Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dấu hiệu; tín hiệu

泛指信号。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 关系 guānxì 瓦解 wǎjiě de 第一个 dìyígè 讯号 xùnhào ma

    - Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?

  • volume volume

    - zài 出口 chūkǒu shàng zuì 重要 zhòngyào de 价格 jiàgé 讯号 xùnhào shì 美元 měiyuán

    - Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 发出 fāchū 总攻击 zǒnggōngjī de 讯号 xùnhào

    - gửi tín hiệu tổng tấn công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讯号

  • volume volume

    - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào de 频率 pínlǜ shì 每秒 měimiǎo 二百 èrbǎi 千周 qiānzhōu

    - Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.

  • volume volume

    - 人造行星 rénzàoxíngxīng shàng 发出 fāchū de 讯号 xùnhào

    - Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 关系 guānxì 瓦解 wǎjiě de 第一个 dìyígè 讯号 xùnhào ma

    - Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 讯号 xùnhào ruò 手机 shǒujī 不好 bùhǎo yòng

    - Tín hiệu ở đây yếu, điện thoại di động khó sử dụng.

  • volume volume

    - 发出 fāchū 总攻击 zǒnggōngjī de 讯号 xùnhào

    - gửi tín hiệu tổng tấn công.

  • volume volume

    - zài 出口 chūkǒu shàng zuì 重要 zhòngyào de 价格 jiàgé 讯号 xùnhào shì 美元 měiyuán

    - Về xuất khẩu, tín hiệu giá quan trọng nhất là đồng đô la Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao