Đọc nhanh: 设得兰群岛 (thiết đắc lan quần đảo). Ý nghĩa là: Đảo shetland.
设得兰群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo shetland
Shetland Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设得兰群岛
- 屋里 摆设 得 很 雅致
- Phòng được bài trí trang nhã.
- 屋子里 摆设 得 很 整齐
- Trong nhà bày biện rất gọn gàng.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 政策 得到 广大群众 支持
- Chính sách nhận được sự ủng hộ quần chúng.
- 得到 群众 热诚 的 支持
- Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 他 在 人群 中 显得 很 突出
- Anh ấy nổi bật trong đám đông.
- 公园 建设 得 清新 美好
- Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
岛›
得›
群›
设›