Đọc nhanh: 计量棒 (kế lượng bổng). Ý nghĩa là: que thăm, que đo.
计量棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. que thăm
dipstick
✪ 2. que đo
measuring rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计量棒
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 她 打量 这个 计划 不错
- Cô ấy cho rằng kế hoạch này không tồi.
- 大家 斗 在 一起 商量 计划
- Mọi người tụ tập cùng nhau để thảo luận kế hoạch.
- 他 商量 了 这个 计划
- Anh ấy đã bàn về kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
计›
量›