Đọc nhanh: 订书针 (đính thư châm). Ý nghĩa là: kẹp giấy.
订书针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹp giấy
staple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订书针
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 订书机
- Máy đóng sách.
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 双方 马上 签订 了 协议书
- Hai bên ngay lập tức ký kết thỏa thuận.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
订›
针›