Đọc nhanh: 条件随机域 (điều kiện tuỳ cơ vực). Ý nghĩa là: conditional random field Trường điều kiện ngẫu nhiên; mô hình Conditional random fields.
条件随机域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. conditional random field Trường điều kiện ngẫu nhiên; mô hình Conditional random fields
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条件随机域
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 你 得 答应 我 的 条件
- Bạn phải đồng ý với điều kiện của tôi.
- 他 满足 了 晋升 的 条件
- Anh ấy đã đáp ứng được điều kiện thăng chức.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
域›
机›
条›
随›