Đọc nhanh: 会话代理 (hội thoại đại lí). Ý nghĩa là: conversational agent Chatbot.
会话代理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. conversational agent Chatbot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会话代理
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 他们 俩 亲切 会话
- Hai người họ nói chuyện thân thiết.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
会›
理›
话›